|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kiểm điểm
| examiner | | | Kiểm điểm ưu điểm và khuyết điểm của công việc | | examiner les bons points et les défauts d'un travail | | | faire son autocritique | | | Thủ trưởng kiểm điểm trước toàn thể nhân viên | | le chef a fait son autocritique devant tout le personnel | | | bản kiểm điểm | | | autocritique | | | tự kiểm điểm | | | faire son autocritique |
|
|
|
|