Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kiểm điểm


examiner
Kiểm điểm ưu điểm và khuyết điểm của công việc
examiner les bons points et les défauts d'un travail
faire son autocritique
Thủ trưởng kiểm điểm trước toàn thể nhân viên
le chef a fait son autocritique devant tout le personnel
bản kiểm điểm
autocritique
tự kiểm điểm
faire son autocritique



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.